Có 2 kết quả:

生命跡象 shēng mìng jì xiàng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ生命迹象 shēng mìng jì xiàng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sign of life

Từ điển Trung-Anh

sign of life